KẾT QUẢ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG CỦA NHÀ MÁY
Chất lượng nước thải
Nước làm mát (Seawater)
Nước thải sản xuất (Effluent)
Ngưỡng cho phép xả thải
Thông số | Lưu lượng xả | COD | TSS | Tổng dầu | Amoni | pH | Nhiệt độ | Clorua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
m3/Giờ | mg/l | mg/l | mg/l | mg/l | - | °C | mg/l | |
Nước làm mát (Seawater) | 29.898,32 | 28,76 | 0,23 | |||||
Nước thải sản xuất (Effluent) | 261,1 | 47,27 | 6,76 | 2,99 | 0,68 | 7,12 - 7,36 | 24,21 | |
Ngưỡng cho phép xả thải (QCVN 40:2011/BTNMT) | 175,5 | 117 | 11,7 | 11,7 | 5,5 - 9 | 40 | 2,34 |
Chất lượng khí thải
Thu hồi lưu huỳnh U25
Lò tải sinh xúc tác U15
Lò gia nhiệt U11
Lò hơi U40
Ống khói | Lưu lượng | SO2 | NOx | CO | O2 | Bụi | Nhiệt độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nm3/Giờ | mg/Nm3 | mg/Nm3 | mg/Nm3 | %V | mg/Nm3 | °C | |
Thu hồi lưu huỳnh U25 | 198,44 | 0,98 | 36,25 | ||||
Lò tải sinh xúc tác U15 | 320,38 | 203,06 | 4,1 | 22,79 | |||
Lò gia nhiệt U11 | 159.923,81 | 32,17 | 3,72 | 19,54 | 269,34 | ||
Lò hơi U40 | 317.648,07 | 179,98 | 96,52 | 3,71 | 27,98 | 144,6 | |
Ngưỡng cho phép xả thải (QCVN 34:2010/BTNMT) | 520 | 680 | 800 | 160 |